--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ carriage house chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
repent
:
ân hận, ăn năn, hối hậnto repent [of] one's sin hối hận về tội lỗi của mìnhI have nothing to repent of tôi không có gì phải ân hận cả
+
unsated
:
chưa tho m n; không chán, không ngấy (ăn, uống)
+
cochleae
:
(giải phẫu) ốc tai
+
sinh trưởng
:
to grow, to be born and bredsinh trưởng trong một gia đình quý tộcto be learn into and brought up in a noble family
+
đền mạng
:
Pay retributive compensation for a murder